--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi gan
+ adj
foam with rage
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
sôi gan
:
foam with rage
+
phong vũ biểu
:
(từ cũ) Barometer
+
egyptian deity
:
một vị thần được thờ phượng bởi người Ai Cập cổ đại
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up
+
số mệnh
:
Fate, destiny, lot